暖かい
あたたかい [NOÃN]
◆ đầm ấm
◆ êm ấm
◆ nóng; nồng hậu; ấm áp
今年の冬は暖かい。
Mùa đông năm nay trời ấm
暖かい手袋
đôi găng tay ấm áp
東京はここより暖かい。おいしいレストランもたくさんあるしね
Tokyo ấm áp hơn ở đây. Có rất nhiều nhà hàng ngon
気持ち良く暖かい
tình cảm nồng hậu
その国は年間を通じて暖かい
quốc gia đó nóng quanh năm
◆ ôn hoà
暖かいそよ風
cơn gió lành
(人)を暖かいまなざしで見る
nhìn vào ai với ánh mắt (thân thiện) ôn hoà.
Từ trái nghĩa của 暖かい
Từ đồng nghĩa của 暖かい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao