暑さ (n)
あつさ [THỬ]
◆ sự nóng bức; oi bức; nóng bức
問題は暑さではなくて、湿度なんだ。
Vấn đề không phải ở độ nóng mà là nhiệt độ.
夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。/この夏の暑さから一刻も早く逃れたい。
Tôi chẳng chờ đợi cái nóng quá của mùa hè đâu. /Với cái nóng của mùa hè này, tôi chỉ muốn trốn khỏi đây thôi. .
Từ đồng nghĩa của 暑さ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao