暈す (v5s, vt)
ぼかす [VỰNG]
◆ làm mờ đi; làm phai; làm khó hiểu
言葉をぼかす
dùng từ ngữ khó hiểu
輪郭をぼかす描画法
phương pháp vẽ đánh bóng mờ
色をぼかす
làm phai màu .
Từ đồng nghĩa của 暈す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao