晴れ (n, adj-no)
はれ [TÌNH]
◆ trời nắng
晴れた日には彼らは富士山を遠くから見ることができる
Vào những ngày trời nắng, mọi người có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ từ đằng xa.
明日は晴れたり曇ったりの天気で、最高気温は約10度になるでしょう。
Ngày mai trời nắng, có mây, nhiệt độ cao nhất khoảng 10 độ .
Từ trái nghĩa của 晴れ
Từ đồng nghĩa của 晴れ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao