晴らす (v5s, vt)
はらす [TÌNH]
◆ làm khoẻ người lại; làm tỉnh táo (chính bản thân)
歌を歌って憂さを晴らす
Giải sầu bằng cách hát
あの手この手で(人)の気を晴らす
Làm cho người tỉnh táo lại bằng những trò giải trí
◆ xua đuổi đi; làm tan đi; xua tan
(人)の悪事の疑いを晴らす
Làm tan nghi ngờ ai đó làm điều gì xấu
〜の疑惑を晴らす
Xua tan nghi ngờ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao