景色
けしき [CẢNH SẮC]
◆ cảnh
◆ cảnh sắc
◆ phong cảnh
何マイルも続くとても素晴らしい景色
Phong cảnh rất đẹp kéo dài hàng dặm
信じられないほど美しい景色
Phong cảnh đẹp đến nỗi không thể nào tin được
汽車の窓から見た景色
cảnh vật nhìn từ cửa sổ tàu hỏa
パノラマのような景色
Phong cảnh giống như một bức tranh toàn cảnh
ここから見る景色
Phong cảnh có thể nhìn thấy từ nơi đây .
Từ đồng nghĩa của 景色
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao