時 (n)
とき [THÌ]
◆ có khi; có lúc
時にはかつこともあって、時として失敗に終わることもないではない
cũng có lúc thắng, cũng có lúc thua
◆ giờ phút; giây phút
大事な時
giờ phút trọng đại
危急存亡の時
giây phút sống còn
◆ lúc đó
時の政府
chính phủ lúc đó
◆ lúc; khi; thời gian
時のたつのを忘れる
quên thời gian trôi đi
時を稼ぐ
tranh thủ thời gian
時は金なり
thời gian là vàng
◆ mùa
若葉の時
thời tiết đầu xuân
◆ thời cơ; cơ hội
今こそ時だ
bây giờ chính là dịp tốt
◆ thời đại; thời kỳ
時に合う
gặp thời
若い時
thời còn trẻ
◆ thời điểm
雄鳥が時を作る
gà gáy sáng.
Từ đồng nghĩa của 時
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao