時間
じかん [THÌ GIAN]
◆ giờ
◆ giờ đồng hồ
一日は二十四時間です
một ngày có 24 giờ
◆ giờ giấc
◆ thì giờ
◆ thời buổi
◆ thời điểm
汽車の時間に間に会わなかった
đã bị nhỡ tàu
◆ thời gian
この仕事は時間がかかる
công việc này mất thời gian
◆ thời giờ
◆ tiếng đồng hồ .
Từ trái nghĩa của 時間
Từ đồng nghĩa của 時間
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao