時時 (n)
ときどき [THÌ THÌ]
◆ Đôi khi
今夜は時々小雨が降るでしょう.
Tối nay thỉnh thoảng có mưa
報時時計
Đồng hồ báo giờ
Từ trái nghĩa của 時時
Từ đồng nghĩa của 時時
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao