時折 (n-adv)
ときおり [THÌ CHIẾT]
◆ có lúc; thỉnh thoảng
芸術と人生が時折交差する神秘的な場所
Điểm bí hiểm khi nghệ thuật và cuộc sống giao thoa
学校生活について、子どもよりも熱心な親を時折見掛ける。
Đôi lúc bố mẹ quan tâm tới các sinh hoạt ở trường học còn hơn cả con cái họ (quan tâm tới) .
Từ trái nghĩa của 時折
Từ đồng nghĩa của 時折
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao