時には (exp, adv)
ときには [THÌ]
◆ có lúc
最近遅刻が続き、時には40分もの遅刻をしていることが、同僚たち数人によって報告されています。
Bạn phải báo cáo trước các đồng nghiệp về việc thời gian gần đây liên tục đi muộn, có lúc muộn tới 40 phút
二つの違う企業が一つのコマーシャルで宣伝をすることさ。時には2つの会社が一つの製品を作るのに協力することだってあるんだよ。
Hai xí nghiệp khác nhau cùng quảng cáo về thương nghiệp. Cũng có lúc 2 công ty cố gắng sản xuất cùng 1 loại mặt hàng
◆ lúc đó
私がここに来た時にはこうなっていました。
Lúc trước khi tôi đến đây, (mọi thứ ) đã như vậy rồi
その方法だと数カ月、時には1年以上かかることもある
Pháp lệnh đó cần mất vài tháng, có khi mất đến trên 1 năm .
Từ đồng nghĩa của 時には
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao