時々 (adv, n, adj-no)
ときどき [THÌ]
◆ có lúc; thỉnh thoảng
時々彼と会う機会がある
thỉnh thoảng có dịp gặp anh ấy
誰だった時々失敗するさ
ai rồi cũng có lúc thất bại
◆ đôi khi
◆ lắm khi
◆ từng thời kỳ; từng mùa
時々の草花
hoa lá từng mùa .
Từ trái nghĩa của 時々
Từ đồng nghĩa của 時々
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao