是正 (n, vs)
ぜせい [THỊ CHÁNH]
◆ sự đúng; sự phải
その国が輸入制限を全廃すれば、貿易赤字は是正されるだろう。
Nếu quốc gia đó hạn chế nhập khẩu thì chắc chắn sẽ bị thiếu hụt thương mại.
職場環境における男女格差の是正が見られない企業名を公表する
Công bố tên công ty có môi trường làm việc không phân biệt nam nữ
◆ sự xem xét lại; sự duyệt lại .
Từ đồng nghĩa của 是正
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao