昭和元禄 (n)
しょうわげんろく [CHIÊU HÒA NGUYÊN LỘC]
◆ the flourishing mid-Showa period (1960s and early 1970s) of peace, rapid economic growth, and life of ease
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao