映画館
えいがかん [ÁNH HỌA QUÁN]
◆ nhà hát
◆ rạp chiếu phim; rạp; rạp chiếu bóng; trung tâm chiếu phim; rạp hát
この映画は映画館に見に行くだけの価値がある
bộ phim này rất đáng để đi xem ở rạp hát
映画館で映画を見る
xem phim ở rạp
映画館でいい映画をやっているよ
có nhiều bộ phim hay được trình chiếu tại rạp chiếu phim
1930年代末のこの町には、映画館が20カ所ほどあった
cuối những năm 1930, thị trấn này đã có tới 20 rạp chiếu phim
◆ ráp hát .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao