映画界 (n)
えいがかい [ÁNH HỌA GIỚI]
◆ giới điện ảnh; lĩnh vực điện ảnh; lĩnh vực phim trường
彼がフランス映画界の巨匠であることは、皆が認めるところだ
ông ấy được mọi người công nhận là nhân vật xuất chúng của nền điện ảnh Pháp
私は映画界の仕事がしたい
tôi rất thích làm một công việc liên quan đến điện ảnh
テレビ界から映画界に進出した人は多い
có rất nhiều người chuyển từ lĩnh vực truyền hình sang hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao