映写機 (n)
えいしゃき [ÁNH TẢ KI]
◆ máy chiếu
映写機用レンズ
ống kính dùng cho máy chiếu
スライド映写機
máy chiếu slide
講演の際にスライド映写機を使えるようにする
bố trí để sử dụng máy chiếu slide trong suốt bài giảng (buổi thuyết trình)
◆ máy chiếu phim
◆ máy quay phim .
Từ đồng nghĩa của 映写機
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao