映る (v5r, vi)
うつる [ÁNH]
◆ được chiếu; phát
内のテレビは3チャンネルがよく映らない。
Tivi nhà tôi kênh 3 phát không tốt lắm.
◆ phản chiếu
犬は水に映った自分の姿を見て吠え立てた。
Con chó sủa cái bóng của nó phản chiếu dưới nước.
月が池の面に映っていた。
Mặt trăng phản chiếu lên mặt ao.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao