映り込む
うつりこむ
◆ Chiếu xuống (mặt hồ...)
水面に富士山の山影が上下反転した形で映り込む。
Bóng núi Phú Sĩ phản chiếu ngược xuống mặt nước.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao