映す (v5s, vt)
うつす [ÁNH]
◆ chiếu (phim)
スクリーンにスライドを映す。
Chiếu slide lên màn ảnh.
◆ chiếu bóng
◆ soi
鏡に顔を映してみて、にきびの多いのに驚いた。
Khi soi gương tôi ngạc nhiên khi thấy có rất nhiều mụn.
Từ đồng nghĩa của 映す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao