星空 (n)
ほしぞら [TINH KHÔNG]
◆ bầu trời sao; đầy sao
私の記憶の中で、こんなにきれいで印象的な星空は今まで見たことがなかった
Trong kí ức của tôi không hề thấy ấn tượng về bầu trời sao sáng
星空の夜彼は穏やかに永遠の眠りについた
Vào một đêm đầy sao, ông ấy đã ngủ vĩnh viễn yên bình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao