星占い (n)
ほしうらない [TINH CHIÊM]
◆ thuật chiêm tinh; lá số tử vi
えーとね、eメールを送ったり受け取ったり、星占いを読んだり、銀行の残高を確認したりもできるのよ。
Ồ, từ nay tôi có thể sử dụng, gửi và đọc được lá số tử vi, hơn thế nữa tôi có thể check được tài khoản ngân hàng của mình
Từ đồng nghĩa của 星占い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao