昔
むかし [TÍCH]
◆ cổ
◆ đời xưa
◆ hồi xưa
◆ khi xưa
◆ ngày xưa
昔かけた恩で新たな借りを返せるわけではない。
Không thể lấy sự mang ơn cũ để trả ơn mới.
彼らは昔からある森に、生態を保護する地域を作ることにした
Họ đã xây dựng một khu bảo tồn sinh thái tại khu rừng tồn tại từ ngày xưa.
◆ thuở xưa
◆ xưa
◆ xưa kia .
Từ trái nghĩa của 昔
Từ đồng nghĩa của 昔
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao