易しい
やさしい [DỊCH]
◆ dễ tánh
◆ dễ tính
◆ dễ; dễ dàng
〜を易しい英語に訳す
dịch sang tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu
(人)のために易しい英語で説明する
giải thích cho ai bằng tiếng Anh đơn giản để ~
Từ trái nghĩa của 易しい
Từ đồng nghĩa của 易しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao