明治十四年の政変 (n)
めいじじゅうよねんのせいへん [MINH TRÌ THẬP TỨ NIÊN CHÁNH BIẾN]
◆ the failed Meiji-14 coup of 1881
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao