明明後日 (n-adv, n-t)
しあさって [MINH MINH HẬU NHẬT]
◆ ngày kìa; 3 ngày sau
明明後日は父の誕生日だ
ngày kìa là sinh nhật bố tôi .
Từ trái nghĩa của 明明後日
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao