明日
あした [MINH NHẬT]
◆ bữa hôm sau
◆ bữa sau
◆ ngày mai
また明日
hẹn gặp lại vào ngày mai .
Từ trái nghĩa của 明日
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao