明るい (adj-i)
あかるい [MINH]
◆ tươi sáng; vui vẻ; sáng sủa
将来の見通しは実に明るい
viễn cảnh tương lai thật tươi sáng
今夜は月がとても明るい
trăng đêm nay rất sáng
◆ 法律に明るい:am hiểu pháp luật
◆ xinh tươi .
Từ trái nghĩa của 明るい
Từ đồng nghĩa của 明るい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao