明かす (v5s, vt)
あかす [MINH]
◆ làm rõ; vạch trần; tiết lộ; làm sáng tỏ
真実を明かす
vạch trần sự thật
彼に秘密を明かす
tiết lộ bí mật cho anh ấy
◆ 語り明かす:kể chuyện thâu đêm
◆ 泣き明かす:khóc suốt đêm .
Từ đồng nghĩa của 明かす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao