早飛脚 (n)
はやびきゃく [TẢO PHI CƯỚC]
◆ Người vận chuyển đồ nhanh (từ cổ)
ところで電気の早飛脚によれば、たましいは、太陽と同じ道のりを、もっと少い時間でとんでいってしまいます。
Nhân tiện đây vận tốc nhanh của đèn điện, lộ trình đi giống với hướng mặt trời, thì sẽ tốn ít thời gian hơn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao