早退 (n, vs)
そうたい [TẢO THỐI]
◆ sự dời đi sớm; sự thoái lui nhanh
分かるわあ。私もたまにそういうことあるもの。何にも集中できない時はね、早退して何かスポーツをするのよ。
Tôi hiểu, đôi khi tôi cũng giống như vậy. Khi tôi không thể tập trung được vào bất cứ việc gì. Tôi sẽ nghỉ làm sớm và chơi một môn thể thao nào đó.
でもさあ、早退したくてもできない時があるんだよな。この山を見てよ!これを明日までに終わらせないといけないんだよ。
Nhưng bạn biết đấy, đôi lúc tôi muốn về sớm nhưng cũng không được. Bạn nhìn đống tài liệu này, tôi phải hoàn thành nó trước ngày mai.
Từ trái nghĩa của 早退
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao