早耳 (n, adj-no)
はやみみ [TẢO NHĨ]
◆ sự thính tai; tay trong; người trong cuộc; sự biết được thông tin nhanh
早耳である
Biết tin nhanh ./ Nắm bắt thông tin nhanh.
子どもは早耳。
Bọn trẻ con rất nhanh tai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao