早熟 (n, adj-na, adj-no)
そうじゅく [TẢO THỤC]
◆ phát triển sớm; sớm ra hoa kết quả
◆ sự phát triển sớm; việc sớm ra hoa kết quả
早熟早老
phát triển sớm thì lão hóa sớm .
Từ trái nghĩa của 早熟
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao