早口 (n, adj-no)
はやくち [TẢO KHẨU]
◆ sự nhanh mồm
彼はフランス語でとても早口にしゃべったので、ついていけなかった
Bởi vì anh ta nói liến thoắng bằng tiếng Pháp nên tôi không thể nghe kịp.
彼女は自分の好きなミュージシャンについて、早口で延々と話した
Cô ấy nói rất nhanh và nhiều về người nhạc sĩ cô ấy yêu thích. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao