早まる (v5r, vi)
はやまる [TẢO]
◆ vội vàng; vội vã
鼓動が早まる
đập nhanh
妊娠中の体にかかる負担のために、病気の進行が早まることを医師は懸念した
bác sĩ lo lắng bệnh tình sẽ trầm trọng nhanh vì gánh nặng đối với cơ thể lúc có mang .
Từ trái nghĩa của 早まる
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao