早々 (n-suf, n-adv)
そうそう [TẢO]
◆ sớm; nhanh chóng
娘たちが勝手に相手を見つけてこないうちに、早々に嫁にやれ。
Trong khi con gái bạn chưa tìm được người kết hôn theo ý chúng thì bạn hãy nhanh chóng kết hôn cho chúng.
その歌は発売早々にヒットし、すぐにその国のナンバーワンヒット曲になった
Bài hát đó nhanh chóng được mọi người yêu thích và leo lên vị trí số 1 những ca khúc hay nhất của nước đó.
◆ sự sớm; sự nhanh chóng
日本政府は新たな法案を来年早々に召集される通常国会に提出する予定だ
Dự kiến chính phủ sẽ gửi bản dự thảo luật mới lên phiên họp quốc hội thường niên được triệu tập vào đầu năm tới.
こちらはいつも早々に完売となることが多い、人気のルートです。
Đây là tuyến được mọi người yêu thích nên vé thường bán hết ngay từ sớm. .
Từ đồng nghĩa của 早々
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao