旧 (n, pref)
きゅう [CỰU]
◆ âm lịch
旧の三月
tháng ba âm lịch
◆ cũ; cũ kỹ; cổ; cựu
旧市長
thị trưởng cũ (cựu chủ tịch thành phố)
旧を復する
phục cổ
Từ trái nghĩa của 旧
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao