旧約 (n)
きゅうやく [CỰU ƯỚC]
◆ điều ước xưa; lời hứa xưa; kinh thánh xưa
旧約聖書のアラム語
Tiếng Xy-ri trong sách kinh thánh xưa
旧約聖書の大半は言い伝えである
Phần lớn lời kinh thánh xưa là truyền thuyết .
Từ trái nghĩa của 旧約
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao