旧慣 (n)
きゅうかん [CỰU QUÁN]
◆ phong tục cũ; phong tục cổ xưa; hủ tục
旧慣を捨てる
xóa bỏ hủ tục
旧慣に戻る
Quay trở lại phong tục cổ xưa
旧慣を復活させる
phục hồi phong tục cổ xưa
旧慣を守り続ける
Tiếp tục gìn giữ những phong tục cổ xưa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao