旧式
きゅうしき [CỰU THỨC]
◆ cổ hủ
◆ kiểu cũ; lạc hậu; cũ kỹ; không hợp thời; lỗi thời; cổ; cổ lỗ sĩ
旧式の施設
Thiết bị đã lỗi thời
旧式のエネルギー・インフラに全面的に依存している
Phụ thuộc hoàn toàn vào cơ sở hạ tầng năng lượng đã lỗi thời
旧式の電力システムを総点検する
Xem xét lại toàn bộ hệ thống điện lực cũ
旧式の産業
Nền công nghiệp lạc hậu
◆ kiểu xưa
◆ cũ; cũ kỹ; lạc hậu; cổ xưa; cổ; cổ lỗ sĩ; lỗi thời
旧式な保守主義
Chủ nghĩa bảo thủ lạc hậu
旧式な方法を取る
áp dụng phương pháp cổ lỗ
旧式な経営方式
Phương thức quản lý cổ lỗ
旧式な教育法
Phương pháp giáo dục lạc hậu .
Từ trái nghĩa của 旧式
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao