旧弊 (adj-na, n, adj-no)
きゅうへい [CỰU TỆ]
◆ bảo thủ; cổ xưa; cũ kỹ; không hợp thời; cổ hủ; cổ lỗ; cổ lỗ sĩ
旧弊に対する反抗
Phản kháng đối với những phong tục lạc hậu
旧弊な頑固者
Con người ngoan cố cổ hủ
人は年を取るとに旧弊なる
Khi người ta già đi, họ càng bảo thủ hơn
◆ sự bảo thủ; tính bảo thủ; chủ nghĩa bảo thủ
自民党政治の旧弊を打破する
phá bỏ hàng rào bảo thủ trong các hoạt động chính trị của đảng tự do dân chủ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao