旦那 (n)
だんな [ĐÁN NA]
◆ ông chủ; ông chồng; ông xã
うちの旦那、最近様子がおかしいのよね...すごく遅くなるまで帰ってこないし、週末は私と過ごしてくれないのよ。
Chồng tôi gần đây có hành vi rất lạ, thường tối khuya rồi mà vẫn chưa về nhà và không nghỉ cuối tuần với tôi.
私は朝5時半に仕事に行って、2時ごろ仕事が終わるの。旦那が夜働いてるから、昼間は旦那がジェームスの面倒見てるの。
Tôi đi làm lúc 5 rưỡi sáng, khoảng 2 giờ chiều là xong việc. Còn chồng tôi làm việc vào ca đêm nên ban ngày anh ấy ở nhà trông thằng James. .
Từ đồng nghĩa của 旦那
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao