日陰 (n)
ひかげ [NHẬT ÂM]
◆ bóng tối; bóng râm; bóng mát
(人)を風通しのいい日陰で休ませる
Cho (ai đó) nghỉ trong bóng râm có gió thoáng
日陰で日時計が何の役に立とうか。
Đồng hồ mặt trời có nghĩa gì đâu khi ở trong bóng râm. .
Từ trái nghĩa của 日陰
Từ đồng nghĩa của 日陰
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao