日銀 (n)
にちぎん [NHẬT NGÂN]
◆ ngân hàng của Nhật
日銀の打つ手にかなり大きな関心を寄せる
Hết sức quan tâm tới các đối sách tại ngân hàng của Nhật
日銀はドルを上昇させるために市場介入を繰り返しているがその効果は上がっていない
Việc ngân hàng Nhật Bản điều chỉnh thị trường nhằm tăng giá đồng Đôla đã không mang lại hiệu quả cao .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao