日課 (n)
にっか [NHẬT KHÓA]
◆ bài học hàng ngày; công việc hàng ngày
日課といったものがなく毎日が異なるところがこの仕事の楽しいところです。
Tôi thích một nơi làm không có việc hàng ngày (lặp đi lặp lại) một nơi mà công việc luôn luôn mới mẻ
シャワーを浴び、ひげをそり、そして朝食をとるのが彼の朝の日課だった
Công việc hàng sáng của anh ấy là tắm, cạo râu sau đó ăn sáng .
Từ đồng nghĩa của 日課
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao