日誌 (n)
にっし [NHẬT CHÍ]
◆ sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
クララは注目に値する情報を日誌に書き留める
Clara ghi vào sổ ghi nhớ những thông tin cần chú ý
正確に〜を日誌に記入するよう法律で規定されている
Được quy định theo luật pháp để viết vào sổ ghi nhớ một cách chính xác .
Từ đồng nghĩa của 日誌
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao