日計 (n)
にっけい [NHẬT KẾ]
◆ Bản kê khai chi tiêu của một ngày
日計り取引
Giao dịch kê khai chi tiêu của một ngày
日計り商い
Kê khai chi tiêu mua bán trong ngày.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao