日給
にっきゅう [NHẬT CẤP]
◆ lương ngày
◆ tiền lương công nhật
◆ tiền lương hàng ngày
日給50ドルで職に就いた
Nhận chức với tiền lương ngày là 50$
(人)に_ドルの日給を出す
Trả tiền lương hàng ngày bằng $ cho (ai đó)
◆ tiền lương ngày .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao