日経 (n)
にっけい [NHẬT KINH]
◆ Thời báo kinh tế Nhật Bản
ABC株の日経での寄りつきはどうですか?
Việc mở cửa thời báo kinh tế Nhật Bản cổ phần ABC thế nào?
感染の徴候の有無について毎日経過観察が行われる
Tiến hành theo dõi trên thời báo kinh tế Nhật Bản về việc có hay không dấu hiệu truyền nhiễm
Viết tắt của
日本経済新聞
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao