日系 (n-pref)
にっけい [NHẬT HỆ]
◆ gốc Nhật; hệ thống Nhật
私は非日系企業で働こうと思っている。
Tôi nghĩ rằng tôi sẽ làm việc tại công ty không phải của Nhật Bản
それは一人のもうあまり若くはない日系アメリカ人女性の話である
Đó là câu chuyện về người phụ nữ người Mĩ gốc Nhật không còn trẻ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao